Tiếp tục bài viết “Tìm hiểu về bảng điểm định cư Canada P.1”, Công Ty Tư Vấn Định Cư Thiên Tú mang đến thêm những thông tin về bảng điểm định cư Canada theo hệ thống CRS tay nghề. Đây là một trong những bảng điểm định cư Canada giúp bạn và gia đình có thể đánh giá được khả năng định cư của mình. Chúng ta cùng tham khảo nhé.
1. Yếu tố tính điểm đối với đương đơn chính:
Độ tuổi
Độ tuổi | Đương đơn có vợ/chồng
(tối đa 100 điểm) |
Đương đơn độc thân
(tối đa 110 điểm) |
18 tuổi | 90 | 99 |
19 tuổi | 95 | 105 |
20 – 29 tuổi | 100 | 110 |
30 tuổi | 95 | 105 |
31 tuổi | 90 | 99 |
32 tuổi | 85 | 94 |
33 tuổi | 80 | 88 |
34 tuổi | 75 | 83 |
35 tuổi | 70 | 77 |
36 tuổi | 65 | 72 |
37 tuổi | 60 | 66 |
38 tuổi | 55 | 61 |
39 tuổi | 50 | 55 |
40 tuổi | 45 | 50 |
41 tuổi | 35 | 39 |
42 tuổi | 25 | 28 |
43 tuổi | 15 | 17 |
44 tuổi | 5 | 6 |
45 tuổi trở lên | 0 | 0 |
Trình độ học vấn
Bằng cấp/chứng chỉ | Đương đơn có vợ/chồng
(tối đa 140 điểm) |
Đương đơn độc thân
(tối đa 150 điểm) |
Bằng trung học | 28 | 30 |
Có chứng chỉ/bằng cấp post-secondary Canada (khóa học 1 năm) | 84 | 90 |
Có chứng chỉ/bằng cấp post-secondary Canada trở lên (chương trình đào tạo 2 năm) | 91 | 98 |
Bằng cử nhân hoặc khóa học từ 3 năm trở lên | 112 | 120 |
Có 2 chứng chỉ/bằng cấp trở lên (trong đó phải có 1 chứng chỉ/bằng cấp khóa học 3 năm) | 119 | 128 |
Thạc sỹ | 126 | 135 |
Tiến sỹ | 140 | 150 |
Khả năng ngoại ngữ:
First official language:
Đương đơn có vợ/chồng
(tối đa 128 điểm) |
Đương đơn độc thân
(tối đa 136 điểm) |
|
< CLB 4 | 0 | 0 |
CLB 5 | 6 | 6 |
CLB 6 | 8 | 9 |
CLB 7 | 16 | 17 |
CLB 8 | 22 | 23 |
CLB 9 | 29 | 31 |
CLB 10 trở lên | 32 | 34 |
Second official language:
Đương đơn có vợ/chồng
(tối đa 22 điểm) |
Đương đơn độc thân
(tối đa 24 điểm) |
|
< CLB 4 | 0 | 0 |
CLB 5 hoặc 6 | 1 | 1 |
CLB 7 hoặc 8 | 3 | 3 |
CLB 9 trở lên | 6 | 6 |
Kinh nghiệm làm việc tại Canada
Số năm kinh nghiệm làm việc tại Canada | Đương đơn có vợ/chồng
(tối đa 70 điểm) |
Đương đơn độc thân
(tối đa 80 điểm) |
< 1 năm | 0 | 0 |
1 năm | 35 | 40 |
2 năm | 46 | 53 |
3 năm | 56 | 64 |
4 năm | 63 | 72 |
5 năm trở lên | 70 | 80 |
Trong bảng điểm định cư Canada, tổng điểm mục A đối với đương đơn có vợ/chồng là 460 điểm, đối với đương đơn không có vợ/chồng là 500 điểm.
2. Điểm dành cho vợ/chồng của đương đơn:
Trình độ học vấn
Bằng cấp/chứng chỉ | Điểm |
Bằng trung học | 2 |
Có chứng chỉ/bằng cấp post-secondary Canada (khóa học 1 năm) | 6 |
Có chứng chỉ/bằng cấp post-secondary Canada trở lên (chương trình đào tạo 2 năm) | 7 |
Bằng cử nhân hoặc khóa học từ 3 năm trở lên | 8 |
Có 2 chứng chỉ/bằng cấp trở lên (trong đó phải có 1 chứng chỉ/bằng cấp khóa học 3 năm) | 9 |
Thạc sỹ | 10 |
Tiến sỹ | 10 |
Khả năng ngoại ngữ
CLB cho từng kỹ năng nghe, nói, đọc, viết | |
< CLB 4 | 0 |
CLB 5 hoặc 6 | 1 |
CLB 7 hoặc 8 | 3 |
CLB 9 trở lên | 5 |
Kinh nghiệm làm việc tại Canada
Số năm làm việc tại Canada | |
< 1 năm | 0 |
1 năm | 5 |
2 năm | 7 |
3 năm | 8 |
4 năm | 9 |
5 năm trở lên | 10 |
3. Kinh nghiệm làm việc:
Có khả năng ngoại ngữ CLB 7 trở lên và có bằng cấp/chứng chỉ | CLB 7 – CLB 9 | Từ CLB 9 trở lên |
Có chứng chỉ/bằng cấp post-secondary (khóa học 1 năm) | 13 | 25 |
Có 2 chứng chỉ/bằng cấp post-secondary trở lên và ít nhất 1 chứng chỉ/bằng cấp từ chương trình đào tạo từ 3 năm trở lên | 25 | 50 |
Có bằng/chứng chỉ post-secondary và số năm kinh nghiệm làm việc tại Canada | 1 năm kinh nghiệm làm việc tại CAD | 2 năm kinh nghiệm tại CAD |
Có chứng chỉ/bằng cấp post-secondary (khóa học 1 năm) | 13 | 25 |
Có 2 chứng chỉ/bằng cấp post-secondary trở lên và ít nhất 1 chứng chỉ/bằng cấp từ chương trình đào tạo từ 3 năm trở lên | 25 | 50 |
Kinh nghiệm làm việc ngoài nước Canada | CLB 7 – CLB 9 | CLB 9 trở lên |
1 – 2 năm kinh nghiệm | 13 | 25 |
Từ 3 năm trở lên | 25 | 50 |
Kinh nghiệm làm việc ngoài Canada | 1 năm kinh nghiệm làm việc tại Canada | 2 năm kinh nghiệm làm việc tại Canada |
1 – 2 năm | 13 | 25 |
3 năm trở lên | 25 | 50 |
CLB 5 – CLB 7 | CLB 7 trở lên | |
Có bằng/chứng chỉ (trade occupation) | 25 | 50 |
4. Điểm cộng
600 là số điểm tối đa có thể đạt được theo bảng điểm định cư Canada dạng CRS tay nghề.
Yếu tố | Điểm |
Có anh hoặc chị là thường trú/công dân Canada và đang sinh sống tại Canada | 15 |
Đạt NCLC 7 trở lên cho từng kỹ năng đối với khả năng tiếng Pháp và đạt CLB 4 trở xuống đối với khả năng tiếng Anh (hoặc không có khả năng tiếng Anh) | 15 |
Đạt NCLC 7 trở lên cho từng kỹ năng đối với khả năng tiếng Pháp và đạt CLB 5 trở xuống đối với khả năng tiếng Anh | 30 |
Post – secondary tại Canada (khóa học 1 – 2 năm) | 15 |
Post – secondary tại Canada (khóa học 3 năm trở lên) | 30 |
Có sẵn công việc – NOC 00 | 200 |
Có sẵn công việc – NOC O, A hoặc B | 50 |
Bảo lãnh bang/ tỉnh bang | 600 |
Kết Luận
Khác với bảng điềm ở Phần 1, Bảng điểm định cư CRS tay nghề là vòng loại thứ 2 mà ứng cử viên cần phải vượt qua được nếu có ý định định cư lâu dài tại Canada. Đối với vòng tuyển chọn thứ 2, thống kê mức điểm cut-off trong những vòng quay gần đây cho thấy, ứng viên cần có số điểm trung bình từ khoảng là 460đ trở lên. Đặc biệt chú ý cải thiện điểm số càng nhiều càng tốt
Với số điểm càng cao, khả năng hồ sơ nhập cư được chấp thuận càng lớn. Để hiểu rõ hơn về quy trình định cư Canada trong năm 2020, hãy cùng Công Ty Tư Vấn Định Cư Thiên Tú hoạch định lộ trình định cư Canada an toàn và nhanh chóng cho gia đình bạn ngay từ bây giờ, nhằm nâng cao tỷ lệ được chấp thuận nhất nhé !!.
>>> Đăng Ký Thẩm Định Hồ Sơ Định Cư Canada
Đăng ký nhận Tư vấn & Thẩm định hồ sơ, vui lòng liên hệ
? Công Ty Tư Vấn Định Cư Thiên Tú
☎️ Hotline: 0914980777 – 0914981777
? Email: info@thientucorp.com
? Office: Tầng 31 | Tòa tháp Landmark 81, Vinhomes Tân Cảng, Q. Bình Thạnh, TP. HCM