Khi bạn có ý định đến một quốc gia nào đó, chi phí sinh hoạt luôn là vấn đề được quan tâm hàng đầu. Tiếp tục loạt bài về chi phí sinh hoạt tại các quốc gia định cư trên thế giới, lần này chúng tôi gửi đến các bạn và quý khách hàng thông tin về chi phí sinh hoạt tại Latvia theo cập nhật mới nhất.
Chi phí nhà ở
Chi phí nhà ở luôn chiếm một khoản lớn trong chi phí sinh hoạt tại một quốc gia nào đó. Và điều này cũng chính xác với chi phí sinh hoạt tại Latvia. Chi phí thuê nhà tại Latvia giao động khoảng 150 – 1000 EUR tùy thuộc vào khu vực và số phòng ngủ. Cụ thể như sau:
Loại hình | Trung Bình | Khoảng giá |
Căn hộ 1 phòng ngủ tại trung tâm thành phố | 346.62 | 200.00 – 500.00 |
Căn hộ 1 phòng ngủ tại vùng ngoại ô | 253.87 | 150.00 – 350.00 |
Căn hộ 3 phòng ngủ tại trung tâm thành phố | 617.83 | 350.00 – 1,000.00 |
Căn hộ 3 phòng ngủ tại vùng ngoại ô | 437.65 | 250.00 – 600.00 |
Đơn vị : EUR
Thông tin thêm đến các bạn có nhu cầu, giá nhà tại Latvia tùy thuộc vào vị trí địa lý có giá giao động trong khoảng 490 – 2.200 EUR/m2. Trong đó, trung bình bạn sẽ phải chi trả khoảng 1.612 EUR cho mỗi m2 tại trung tâm thành phố. Và tại khu vực ngoại ô, con số này là 1.007 EUR.
Chi phí đi lại
Khi sống tại Latvia, việc đi lại giữa các nơi chốn cũng đóng vai trò quan trọng. Tuy nhiên, bạn sẽ không cần phải lo lắng vì chi phí đi lại tại Latvia cũng không quá lớn. Vé 1 chiều của dịch vụ giao thông công cộng tại quốc gia này được bán với giá khoảng 1.15 EUR. Để tiết kiệm hơn, bạn có thể mua vé tháng với số lượng sử dụng không giới hạn với số tiền khoảng 50 EUR.
Ngoài ra, tại Latvia, giá mở cửa taxi là 2 EUR và bạn phải chi trả 0.6 EUR cho mỗi km trong cuộc hành trình của mình. Và hãy nhớ đừng để taxi chờ bạn quá lâu vì bạn sẽ phải trả 8 EUR cho mỗi giờ đấy.
Nếu bạn có nhu cầu sử dụng phương tiện giao thông cá nhân thì bạn sẽ phải chi trả 1.26 EUR cho mỗi lít xăng tại Latvia. Điều này có nghĩa bạn sẽ tiêu tốn khoảng 150 – 200 EUR mỗi tháng cho chiếc xe yêu quý của mình sau khi tính phần chi phí bảo dưỡng. Thêm vào đó, giá của một chiếc xe tại Latvia dao động trong khoảng từ 15.000 -23.000 EUR nếu bạn cần thêm thông tin nhé.
Chi phí thực phẩm
Nhìn chung thì giá của dịch vụ ăn uống tại Latvia cũng tương đồng với các quốc gia khác thuộc khối EU. Bạn sẽ phải chi trả 6.90 EUR cho một bữa ăn tại nhà hàng địa phương. Và số tiền này đối với một bữa tiệc 3 món tại một nhà hàng tầm trung là khoảng 35 EUR. Và đây là giá của các dịch vụ ăn uống tại Latvia:
Dịch vụ ăn uống tại nhà hàng | Giá Trung Bình | Khoảng giá |
Combo tại nhà hàng McDonnald | 5.00 | 4.00 – 5.50 |
Bia (ly 0.5l) | 2.50 | 1.60 – 3.50 |
Bia nhập khẩu (Lon 0.3l) | 2.00 | 1.20 – 3.00 |
Cappuccino (Loại thường) | 2.29 | 1.50 – 3.00 |
Cocacola/Pepsi (Lon 0.33l) | 0.99 | 0.60 – 1.50 |
Nước uống (Chai 0.33l) | 0.71 | 0.40 – 1.00 |
Đơn vị : EUR
Còn nếu bạn thích một bữa cơm ấm áp bên gia đình, chúng tôi cũng xin gửi đến bạn giá của các mặt hàng thực phẩm tại Latvia được cập nhật mới nhất như sau:
Mặt hàng | Giá | Khoảng giá |
Sữa (loại thường) (1l) | 0.89 | 0.75 – 1.00 |
Bánh mì (500g) | 0.83 | 0.65 – 1.19 |
Gạo (1kg) | 1.29 | 1.00 – 2.00 |
Trứng (12 quả) | 1.62 | 1.20 – 2.15 |
Phô mai (1kg) | 6.18 | 5.00 – 8.00 |
Ức gà (Rút xương) (1kg) | 4.99 | 3.50 – 6.00 |
Thịt bò (1kg) | 7.25 | 5.00 – 9.75 |
Táo(1kg) | 1.01 | 0.59 – 1.50 |
Chuối (1kg) | 1.28 | 1.00 – 1.60 |
Cam (1kg) | 1.41 | 1.20 – 2.00 |
Cà chua (1kg) | 1.62 | 1.17 – 2.15 |
Khoai tây (1kg) | 0.44 | 0.35 – 0.60 |
Hành tây (1kg) | 0.47 | 0.30 – 0.70 |
Nước (chai 1.5l) | 0.58 | 0.42 – 0.85 |
Đơn vị : EUR
Có thể thấy, bạn và gia đình sẽ phải góp thêm khoảng 800 – 1000 EUR/tháng vào chi phí sinh hoạt tại Latvia nếu chỉ sử dụng các dịch vụ ăn uống bên ngoài. Nhưng nếu gia đình bạn nấu ăn tại nhà, chi phí này sẽ giảm một nửa (còn khoảng 400 – 500) do giá thực phẩm tại Latvia rẻ hơn so với mặt hàng cùng loại tại các quốc gia Châu Âu khác mặc dù đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng chung tại Châu Âu.
Chi phí khác
Chi phí sinh hoạt tại Latvia của bạn sẽ bao gồm cả những chi phí cho những tiện ích khác, giải trí và chăm sóc, giáo dục trẻ nhỏ,… Trong đó, bạn sẽ phải chi trả khoảng 100 – 240 EUR/tháng cho những tiện ích căn bản (điện, sưởi, nước, rác và làm mát). Chi phí viễn thông tại Latvia có giá từ 0.03 đến 0.13 EUR cho mỗi phút đàm thoại. Thêm vào đó là khoản phí 10 – 20 EUR cho dịch vụ Internet. Trung bình chúng ta sẽ tiêu tốn khoảng 200 EUR/tháng cho các dịch vụ tiện ích này.
Bạn sẽ phải chi trả 19.40 EUR cho mỗi giờ thuê tại sân tennis hoặc 34 EUR/người/tháng tập tại phòng gym. Vé xem phim tại Latvia được bán với giá khoảng 8 EUR/vé. Ngoài ra, dịch vụ giữ trẻ tại Latvia sẽ tiêu tốn của bạn khoảng 325 EUR cho mỗi bé. Và học phí khi theo học trường quốc tế bậc tiểu học tại đây là 11.400 EUR/năm.
Như vậy chúng ta sẽ tiêu tốn thêm khoảng 250 – 1.200 EUR vào các chi phí khác, điều này tùy thuộc vào số thành viên trong gia đình của bạn.
Kết luận
Chúng ta vừa cùng nhau điểm qua những thông tin đáng chú ý về chi phí sinh hoạt tại Latvia thông qua những thông tin được cập nhật mới nhất của chúng tôi. Nhìn chung, một gia đình 4 người sẽ tiêu tốn khoảng 2000 EUR mỗi tháng khi định cư tại Latvia. Nhưng chúng ta có thể thấy, với một quốc gia thuộc khối liên minh Châu Âu, 2000 EUR hàng tháng là quá ít cho một cuộc sống chất lượng cao tại nơi đây.
Nếu bạn cần thêm bất kỳ thông tin hay sự hỗ trợ nào cho kế hoạch đến Latvia của mình. Đừng ngần ngại liên hệ chúng tôi nhé. Chúng tôi luôn mong muốn là người đồng hành và hỗ trợ của bạn.
>> Xem Thêm: Kinh Doanh Tại Latvia Dễ Hay Khó?